Phân loại xe ô tô


Xe ô tô có thể được phân loại bằng 3 cách phổ biến nhất: theo mục đích sử dụng (sedan, Hatchback, SUV,…), theo hộp số (số sàn, số tự động, số bán tự động, hộp số vô cấp) và theo nhiên liệu động cơ (máy xăng, máy dầu, máy điện, hibrid). Ngoài ra các quốc gia khác nhau cũng có những cách phân loại khác nhau.

Phân loại xe ô tô theo mục đích sử dụng

Tùy thuộc mục đích sử dụng, xe ô tô được phân loại thành các dòng xe: Sedan, Hatchback, MPV (Multi-purpose Vehicle), Mini Van, SUV (Sport Utilities Vehicle), CUV (Crossover Utilities Vehicle), Pick-up, Coupé, GT (Grand Tourer), Convertible – Cabriolet, Roadster, Coupé Cabriolet – Coupé Convertible, Spyder,…

Đây là cách phân loại thường gặp nhất của các hãng xe. Các tên gọi này là dấu hiệu cho thấy xe “thích hợp” với mục đích sử dụng nào để người mua dễ lựa chọn: công việc, gia đình, thể thao, vận tải,… Tuy nhiên việc phân loại này chỉ có tính tương đối vì một số xe có thể được xếp ở nhiều mục đích sử dụng. Ví dụ: Bạn có thể mua một chiếc SUV cho công việc kinh doanh lẫn sử dụng trong gia đình hàng ngày.

Phân loại xe ô tô theo hộp số

Tùy theo một bộ phận quan trọng là hộp số, xe được phân loại thành xe số sàn (số tay), xe số tự động, xe số bán tự động (hộp số ly hợp kép) và xe có hộp số tự động vô cấp (hộp số CVT).

Về mặt kỹ thuật, các loại hộp số này khác biệt nhau ở công nghệ sản xuất. Về mặt sử dụng, các loại hộp số này đòi hỏi những kỹ năng lái xe khác nhau và vì vậy mà người mua cũng khác nhau. Ví dụ: phụ nữ thường thích lái và chọn mua xe số tự động hơn đàn ông.

Phân loại xe ô tô theo nhiên liệu động cơ

Tùy theo nhiên liệu được sử dụng, xe ô tô được phân loại thành xe máy xăng, xe máy dầu, xe máy điện, xe hibrid (xe lai, xe sử dụng điện và xăng/dầu). Cách phân loại này chỉ ra sự khác biệt về động cơ – bộ phận quan trọng nhất của một chiếc ô tô và cũng ảnh hưởng lớn nhất đến giá của nó. Ngoài ra, tính kinh tế trong việc sử dụng nhiên liệu loại nào cũng ảnh hưởng lớn đến quyết định mua xe ô tô của nhiều người.

Phân loại xe ô tô theo quốc gia

Việc phân loại xe ô tô theo 3 cách trên là phổ biến và dễ hiểu nhất. Tuy nhiên ở một số nước phát triển, người ta còn có một số cách phân loại riêng như sau:

Phân loại xe ô tô ở Mỹ

Người Mỹ phân loại xe ô tô theo Kích thước khung xe và Kiểu khung xe & Kiểu động cơ:
Phân loại theo Kích thước khung xe:
– Xe subcompact hay xe mini (subcompact car)
– Xe hạng nhỏ (compact car)
– Xe hạng trung (mid-size car)
– Xe hạng lớn (full-size car hoặc large car)
Phân loại theo Kiểu khung xe & Kiểu động cơ:
– Xe thể thao (sports car)
– Xe van hạng nhỏ hay xe gia đình đa dụng (Multi Purpose Vehicle)
– Xe van hạng lớn (full-size van)
– Xe thể thao đa dụng mini (Mini SUV)
– Xe thể thao đa dụng hạng nhỏ (compact SUV)
– Xe thể thao đa dụng hạng trung (mid-size SUV)
– Xe thể thao đa dụng hạng lớn (Full-size SUV)
– Xe bán tải hạng nhỏ (Mini pickup truck, compact pickup truck, hoặc đơn giản là pickup)
– Xe bán tải hạng trung (Mid-size pickup truck)
– Xe bán tải hạng nặng (Full-size pickup truck)
– Xe bán tải hạng đặc biệt (Full-size heavy duty pickup truck)
– Xe crossover (CUV – loại lai giữa sedan và SUV)
– Xe tải thể thao đa dụng (Sport utility truck, SUT)
– Xe buýt nhỏ (mini bus – lai giữa minivan và bus)
– Xe buýt lớn (full-size bus, large-size bus, plenibus)

Phân loại xe ô tô ở Nhật

Người Nhật phân loại xe ô tô theo Pháp luật và Tạp chí chuyên ngành & các nhà chế tạo ô tô:
Phân loại theo Pháp luật:
– Xe hạng nhẹ
– Xe khách: hạng nhỏ & hạng phổ thông
Phân loại theo các Tạp chí chuyên ngành & các nhà chế tạo ô tô:
– Hatchback: Hạng mini (minika) & Hạng nhỏ (kompakutoka)
– Sedan/station wagon: Hạng đại chúng (taishusha), Hạng trung (midoruka) & Hạng lớn (haionaka)
– Minivan (miniban): Hạng nhỏ (S saizu), Hạng trung (M saizu) & Hạng lớn (L saizu)
– SUV/crossover: Hạng mini, Hạng nhỏ, Hạng trung & Hạng lớn.

Phân loại xe ô tô ở Châu Âu (EU)

Châu Âu có 2 hệ thống phân loại xe ô tô:
1. Ủy ban Châu Âu phân loại xe ô tô theo các hạng đánh dấu bằng chữ cái: A, B, C, D, E, F, S, M, J.
– A: xe mini
– B: xe hạng nhỏ
– C: xe hạng trung (tương đương với hạng nhỏ của Mỹ)
– D: xe hạng lớn (tương đương với hạng trung của Mỹ)
– E: xe hạng executive (tương đương với hạng lớn và hạng chớm sang của Mỹ)
– F: xe hạng sang (tương đương với hạng sang cỡ lớn của Mỹ)
– S: xe hạng thể thao
– M: xe hạng gia đình đa dụng (tương đương với minivan hạng nhỏ của Mỹ)
– J: xe hạng thể thao đa dụng (tương đương với các loại SUV của Mỹ)
2. Chương trình đánh giá xe mới của châu Âu (Euro NCAP) phân loại xe ô tô thành các loại:
– Loại siêu mini (tương đương hạng A và B của Ủy ban châu Âu)
– Loại xe gia đình hang nhỏ (tương đương hạng C)
– Loại xe gia đình hạng lớn (tương đương hạng D)
– Loại Executive
– Loại xe gia đình đa dụng hạng nhỏ
– Loại xe gia đình đa dụng hạng lớn (tương đương loại minivan của Mỹ)
– Loại xe địa hình 4×4 hạng nhỏ (tương đương SUV mini và SUV nhỏ của Mỹ)
– Loại xe địa hình 4×4 hạng lớn (tương đương SUV hạng trung và SUV lớn của Mỹ)
– Loại bán tải bán (không chia thành các cỡ bán tải khác nhau như ở Hoa Kỳ).

Vui lòng dẫn nguồn baohiemotoliberty.com khi sử dụng thông tin từ trang này. Xin cảm ơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.