Các dòng xe ô tô theo mục đích sử dụng: Sedan, Hatchback, SUV, MPV, Pick-up,…


Các dòng xe ô tô thường được phân loại theo mục đích sử dụng thành các tên: Sedan, Hatchback, MPV (Multi-purpose Vehicle), Mini Van, SUV (Sport Utilities Vehicle), CUV (Crossover Utilities Vehicle), Pick-up, Coupé, GT (Grand Tourer), Convertible – Cabriolet, Roadster, Coupé Cabriolet – Coupé Convertible, Spyder,…

Đặc điểm chung của các dòng xe ô tô phổ biến nhất

Sedan

– Số chỗ ngồi: 4-5
– Số cửa: 4
– Số khoang: 3 (khoang động cơ, khoang hành khách & khoang hành lý)
– Thiết kế: phần trần xe phía sau và khoang hành lý có độ gãy; có sự tách biệt rõ rệt giữa 3 khoang.
– Có thể phân thành 3 dòng:
+ Sedan hạng sang cỡ nhỏ: Mercedes-Benz C-Class, BMW 3-Series, Audi A4, Lexus IS
+ Sedan hạng sang cỡ trung: Mercedes-Benz E-Class, Audi A6, BMW 5-Series, Jaguar XF, Cadillac CTS
+ Sedan hạng sang cỡ lớn: Audi A8, Mercedes-Benz S-class, BMW 7-Series

Hatchback

– Số chỗ ngồi: 2-4-5
– Số cửa: 3-5
– Số khoang: 2 (khoang động cơ & khoang hành khách)
– Thiết kế: kích thước nhỏ & gọn
– Ví dụ điển hình: Toyota Yaris, Suzuki Swift, Mazda 2

MPV (Multi-purpose Vehicle – Xe ô tô đa dụng)

– Số chỗ ngồi: 7-8
– Số cửa: 5
– Số khoang: 2 (khoang động cơ & khoang hành khách)
– Thiết kế: có thể sắp xếp hoặc thay đổi vị trí các ghế ngồi để đáp ứng nhu cầu chở khách hoặc chở hành lý; gầm xe thấp hơn so với dòng xe SUV
– Có thể chia thành 2 dòng: Compact MPV – Xe đa dụng cỡ nhỏ & MPV/Mini Van – Xe đa dụng cơ lớn
– Có thể phân thành 2 dòng:
+ Compact MPV: Toyota Innova, Chevrolet Orlando, Mitsubishi Zinger
+ MPV: Toyota Sienna, Honda Odyssey, KIA Sedona

Mini Van

– Số chỗ ngồi: 5-8
– Số cửa: 4-5
– Số khoang: 2 (khoang động cơ & khoang hành khách)
– Thiết kế: không gian rộng rãi, thường sử dụng cửa lùa.
– Ví dụ điển hình: Toyota Sienna, Honda Odyssey, KIA Sedona

SUV (Sport Utilities Vehicle – Xe thể thao đa dụng)

– Số chỗ ngồi: 5-8
– Số cửa: 5
– Thiết kế: 4 bánh chủ động, khung gầm & thân xe cứng cáp, khoảng sáng gầm xe cao.
– Có thể phân thành 2 dòng:
+ SUV hạng sang cỡ nhỏ: Mercedes-Benz GLK-class, Audi Q5, BMW X3, Land Rover Ranger Rover Evoque
+ SUV hạng sang cỡ trung: BMW X5, Audi Q7, Mercedes-Benz ML-Class
+ SUV hạng sang cỡ lớn: Lexus LX570, Infiniti QX80, Mercedes-Benz GL-Class, Cadillac Escalade

CUV (Crossover Utilities Vehicle)

– Số chỗ ngồi: 5
– Số cửa: 5
– Thiết kế: kiểu dáng thể thao, khung gầm & thân xe cứng cáp, khoảng sáng gầm xe cao, thường được phát triển dựa trên cấu trúc xe sedan.
– Ví dụ điển hình: Toyota Land Cruiser

Pick-up – Xe bán tải

– Số chỗ ngồi: 2-5
– Số cửa: 2-4
– Số khoang: 3 (khoang động cơ, khoang hành khách & khoang chở hàng không có mui)
– Có thể phân thành:
+ Mini pickup truck, Compact pickup truck hoặc đơn giản là Pickup (xe bán tải hạng nhỏ): Ford Ranger
+ Mid-size pickup truck (xe bán tải hạng trung): Toyota Hilux, Mitsubishi Triton, Mazda BT-50, Nissan Navara, Isuza D-Max, Chevrolet Colorado
+ Full-size pickup truck (xe bán tải hạng nặng): Chevrolet Silverado (GMC Sierra), Dodge Ram, Ford F-Series

Coupé

– Số chỗ ngồi: 2-4
– Số cửa: 2
– Thiết kế: kiểu dáng thể thao, mui cố định
– Phân làm 2 dòng:
+ Coupé 2 cửa: ví dụ Mercedes-Benz AMG GT S Edition 1, Chevrolet Camaro, Ford Mustang
+ Coupé 4 cửa (Grand Coupe): ví dụ Mercedes CLS-Class, BMW 6-Series, Audi A5, Audi A7, Porsche Panamera, Jaguar XJ, Aston Martin Rapide

GT (Grand Tourer)

– Số chỗ ngồi: 2-4
– Số cửa: 2
– Thiết kế: kiểu dáng thể thao, mui trần
– Ví dụ điển hình: Mercedes-Benz SLK-class, BMW Z4, Audi TT, Mazda MX-5

Convertible – Cabriolet

– Số chỗ ngồi: 4
– Số cửa: 2-4
– Thiết kế: kiểu dáng thể thao; mui xếp, làm bằng vật liệu mềm
– Ví dụ điển hình: Mercedes S500 Cabriolet, Audi A3 Cabriolet, BMW 2 Series Convertible

Roadster

– Số chỗ ngồi: 2
– Số cửa: 2
– Thiết kế: kiểu dáng thể thao; mui xếp, làm bằng vật liệu cứng hoặc mềm, một số dòng xe Roadster có thể tháo rời mui.
– Ví dụ điển hình: Mercedes AMG GT Roadster, Lamborghini Aventador LP700-4 Roadster, Lamborghini Aventador LP 750-4 SV Roadster

Coupé Cabriolet – Coupé Convertible

– Số chỗ ngồi: 2-4
– Số cửa: 2
– Thiết kế: kiểu dáng thể thao; mui xếp, làm bằng vật liệu cứng.
– Ví dụ điển hình: Mercedes S500 Cabriolet

Spyder

– Số chỗ ngồi: 2
– Số cửa: 2
– Thiết kế: kiểu dáng thể thao; mui xếp, đa số làm bằng vật liệu mềm.
– Ví dụ điển hình: McLaren 650S Spider, Ferrari 488 Spider, Lamborghini Huracan LP610-4 Spyder

Cách phân loại các dòng xe ô tô thành tên gọi như trên là phổ biến nhất ở tất cả các nước trên thế giới. Việc phân loại này không những chỉ ra những khác biệt trong thiết kế, số chỗ ngồi, số cửa của xe,… mà còn giúp phân biệt mục đích sử dụng được khuyến cáo cho từng dòng xe.

Vui lòng dẫn nguồn baohiemotoliberty.com khi sử dụng thông tin từ trang này. Xin cảm ơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.