Các nhà sản xuất xe ô tô có cách ký hiệu khác nhau đối với các vị trí số trên cần số xe tự động. Bài viết này giới thiệu các ký hiệu cơ bản và đặc biệt được sử dụng trên các mẫu xe hộp số tự động AT, hộp số vô cấp CVT và hộp số ly hợp kép DCT trên thị trường hiện nay.
Ký hiệu trên cần số xe số tự động và công dụng
Ký hiệu cơ bản có mặt trên hầu hết các xe
Ký hiệu | Công dụng | Tiếng Anh |
P | Đậu xe | Parking |
R | Lùi xe, de xe | Reverse |
N | Trạng thái tự do hay “số 0” hoặc “số mo” | Neutral |
D | Số tiến | Drive |
Ký hiệu đặc biệt tùy mẫu xe
Ký hiệu | Công dụng | Tiếng Anh |
D1, D2, D3 | Các số tiến tạo ra độ hãm lớn, sử dụng khi cần xuống dốc, đỗ đèo | Drive 1, Drive 2, Drive 3 |
OD | Số tiến, chế độ tăng tốc nhanh, sử dụng khi cần vượt gấp, lên đèo | Overdrive |
M | Số tay, chế độ lái như đối với xe số sàn | Manual |
+/- | Tăng và giảm số ở chế độ lái M | |
S | Số thể thao, hỗ trợ tăng tốc nhanh khi cần vượt xe, đi đường đèo dốc | Sport |
L | Số thấp, chế độ hãm, sử dụng khi xe phải tải nặng, lên dốc hoặc xuống dốc | Low |
B | Số hãm tốc bằng động cơ, sử dụng trong trường hợp xe đổ dốc | Brake |
Gọi là xe số tự động không có nghĩa là xe không có số. Nhận biết các ký hiệu trên và hiểu thật rõ công dụng của chúng là bài học bắt buộc nằm lòng khi lái xe số tự động.
Vui lòng dẫn nguồn baohiemotoliberty.com khi sử dụng thông tin từ trang này. Xin cảm ơn.